plosive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plosive
Phát âm : /'plousiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) bật (âm)
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) âm bật
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stop consonant stop occlusive plosive consonant plosive speech sound - Từ trái nghĩa:
continuant consonant continuant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plosive"
- Những từ có chứa "plosive":
disrupting explosive explosive explosiveness implosive inexplosive plosive
Lượt xem: 772