--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sedge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
greyhound
:
chó săn thỏ
+
sea gherkin
:
(động vật học) dưa biển
+
inadmissible
:
không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhậnan inadmissible proposal một đề nghị không thể chấp nhận được
+
foot-gear
:
đồ đi ở chân (giày, dép, tất...)
+
petaled
:
(thực vật học) có cánh (hoa)