--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ set chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bóp
:
To crush with fingers, to press with one's handbóp nát quả camto crush an orange in one's hand
+
common grape hyacinth
:
(thực vật học) hoa nho dạ lan hương, hoa rất đẹp, màu xanh thẫm.
+
darky
:
(thông tục) người da đen
+
giỏng tai
:
to prick up one's ears
+
debitor
:
Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)