--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giỏng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giỏng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỏng tai
+ verb
to prick up one's ears
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
giỏng tai
:
to prick up one's ears
+
debitor
:
Người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
+
bugle
:
(thực vật học) cây hạ khô
+
nhận việc
:
Take up a job
+
dark-field microscope
:
Kính siêu hiển vi