--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shaken chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
an cư
:
to live in peacean cư lạc nghiệpto live in peace and work injoy
+
rợn
:
Shiver with fearRờn rợn ; rợn rợn (láy, ý giảm)To shiver slightly with fearĐi đêm cảm thấy rờn rợnTo shiver slightly with fear when going out at nightRợn tóc gáyOne's flesh has the creeps; one's hair is made to stand on endTrông thấy người bị xe lửa nghiền nát mà rợn tóc gáyThe sight of someone crushed by a train made one's hair stand on end
+
foxiness
:
tính xảo quyệt, tính láu cá
+
well-educated
:
gia giáo
+
bản năng
:
Instinctbản năng cơ bảnBasic instinctbản năng tự vệself-defence instinctchim biết bay do bản năngbirds learn to fly by instincthành động theo bản năngto act on instinctphản ứng theo bản năngan instinctive reactiontôi giơ tay lên theo bản năng để đỡ lấy mặtI instinctively raised my arm to protect my face