well-educated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: well-educated
Phát âm : /'wel'edju:keitid/
+ tính từ
- gia giáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowing knowledgeable learned lettered well-read
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-educated"
Lượt xem: 839