--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shortish chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hình
:
Appearance, outward look, shape, figureQuả núi hình con voiAn elephant-shaped mountainHình hình họcGeometrical fihures.
+
số là
:
Owing to the fact that
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site
+
benzedrine
:
(y học) Benzêđrin
+
rác mắt
:
(thông tục) Offend the eye