--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shrug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
craving
:
sự thèm muốn, lòng khao khát
+
bookie
:
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
+
hypothecary
:
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
+
dasht-e-lut
:
sa mạc muối ở phía Bắc Iran
+
hot-press
:
máy láng bóng (vải, giấy)