--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sight chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngáng
:
to bar; to stop; to hinderngáng đường.to bar the road
+
dyslectic
:
bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới sự rối loạn thần kinh
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
saturability
:
tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
+
dân luật
:
civil law