--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dyslectic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dyslectic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dyslectic
+ Adjective
bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới sự rối loạn thần kinh
+ Noun
người mắc chứng khó đọc
Lượt xem: 149
Từ vừa tra
+
dyslectic
:
bị suy yếu khả năng đọc hiểu, thường liên quan tới sự rối loạn thần kinh
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way
+
saturability
:
tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
+
dân luật
:
civil law
+
chỉ bảo
:
To recommend, to advisechỉ bảo điều hơn lẽ thiệtto advise (someone) about what is best to donhững lời chỉ bảo ân cầnthoughtful recommendations