sinh hoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh hoạt+ noun
- life, living activities
- sinh hoạt của một nhóm
activities of a group
- sinh hoạt của một nhóm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh hoạt"
- Những từ có chứa "sinh hoạt":
sinh hoạt sinh hoạt phí - Những từ có chứa "sinh hoạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
animation life lives family planning living biogenic activate civvy civy saprophile more...
Lượt xem: 399