sinh ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh ngữ+
- Living language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh ngữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh ngữ":
sinh ngữ sính nghi - Những từ có chứa "sinh ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 365