--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
siết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
siết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siết
+ verb
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siết"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"siết"
:
sì sụt
sĩ tốt
siết
sít
sịt
Những từ có chứa
"siết"
:
bo siết
rên siết
siết
Những từ có chứa
"siết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
squeeze
clasp
wring
wrung
clench
screw
clinch
tighten
close-quarter fighting
screw-wrench
more...
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
siết
:
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
+
eastern cricket frog
:
(động vật học) loài ếch cricket ở miền Đông Hoa Kỳ
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam
+
hàng xáo
:
RicemillerLàm hàng xáo kiếm sốngTo earn one's iving as rice-miller