--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ smallness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mang tiếng
:
to suffer a bad reputation
+
nứt mắt
:
be too young to (for)Mới nứt mắt mà đã hút thuốcTo smoke at too young an age
+
hê
:
(khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
+
eyelike
:
giống con mắt
+
ent man
:
bác sỹ tai, mũi, họng