song ngữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: song ngữ+
- (ngôn ngữ) Bilingual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "song ngữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "song ngữ":
song ngữ sông ngòi - Những từ có chứa "song ngữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
parallelism parallel song antiparallel computerized axial tomography scanner cross-hatch curly-grained crosshatched canaliculate bicylindrical more...
Lượt xem: 212