--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sore chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact
+
rẻ mạt
:
Dirt-cheap
+
dỗ
:
to coax; to sooth; to comfortdỗ đứa bé đang khócto sooth a crying baby to shakedỗ chiếu cho sạch bụito shake a mat clean of dist
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
+
earth science
:
Khoa học về đất