--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spiky chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cut-rate sale
:
dịp mua giảm giáthey held a sale to reduce their inventoryHọ tổ chức giảm giá để giảm hàng tồn kho
+
mọn
:
Tiny, very smallXin gửi anh một chút quà mọnI am sending you a very small present
+
rúc đầu
:
(xấu) Slip one's head in
+
impeding
:
cản trở, ngăn trở, làm tắc nghẽn
+
ngọn
:
top; peak; summitngọn câytop of tree