impeding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impeding+ Adjective
- cản trở, ngăn trở, làm tắc nghẽn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clogging hindering obstructive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impeding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "impeding":
impedance invading impeding - Những từ có chứa "impeding":
impeding impedingly
Lượt xem: 545