--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spirited chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
somewhat
:
hơi, gọi là, một chútit's somewhat difficult hơi khóto answer somewhat hastily trả lời khí vội vàng một chút
+
prevaricate
:
nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co
+
đày
:
to exile; to banish
+
architectonic
:
(thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc
+
nhiệm vụ
:
duty; mission