prevaricate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prevaricate
Phát âm : /pri'værikeit/
+ nội động từ
- nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beat around the bush equivocate tergiversate palter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prevaricate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prevaricate":
prefabricate prefabricated prevaricate
Lượt xem: 464