--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spitball chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
horse-radish
:
(thực vật học) cây cải ngựa
+
four
:
bốnfour directions bốn phươngthe four corners of the earth khắp nơi trên thế giới; khắp bốn phương trên trái đấtcarriage and four xe bốn ngựafour figures số gồm bốn con số (từ 1 000 đến 9 999)a child of four đứa bé lên bốn
+
blackened
:
bị bôi đen, bị làm đen (ví dụ: bởi khói)
+
grimacier
:
người hay nhăn nhó
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours