--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blackened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blackened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blackened
+ Adjective
bị bôi đen, bị làm đen (ví dụ: bởi khói)
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
blackened
:
bị bôi đen, bị làm đen (ví dụ: bởi khói)
+
grimacier
:
người hay nhăn nhó
+
không đâu
:
Unfounded, not based on factsNhững chuyện không đâuStories not based on facts, figments of the imaginationTin đồn không đâuUnfounded rumours
+
daubentonia madagascariensis
:
(động vật học) Loài khỉ con Aiai
+
ricinus
:
(thực vật học) cây thầu dầu