--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sportswoman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dimethyl ketone
:
(hoá học) Xeton đơn giản nhất, chất lỏng đễ cháy được sử dụng rộng rãi làm dung môi hữu cơ và chất liệu trong sản xuất nhựa
+
dasyprocta
:
một loài thuộc họ chuột lang: chuột lang aguti
+
transportation
:
sự chuyên chở, sự vận tảitransportation by air sự chuyên chở bằng được hàng không
+
refuter
:
người bác, người bẻ lại
+
halibut
:
(động vật học) cá bơn halibut, cá bơn lưỡi ngựa