core
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: core
Phát âm : /kɔ:/
+ danh từ
- lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
- điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
- the core of a subject
điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
- the core of an organization
nòng cốt của một tổ chức
- the core of a subject
- lõi dây thừng
- (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
- (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
- in my heart's core
tận đáy lòng tôi
- rotten to the core
thối nát đến tận xương tuỷ
- in my heart's core
+ ngoại động từ
- lấy lõi ra, lấy nhân ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "core"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "core":
car care career carry cere char chare chary cheer chirr more... - Những từ có chứa "core":
albacore apple-core core core bit core drill core dump core group core memory coreference coreferent more...
Lượt xem: 1260