--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squirm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chốt
:
như tốt
+
cleft foot
:
tật xẻ bàn chân.
+
bâng quơ
:
Vaguenói vài câu chuyện bâng quơto say a few vague words for conversation's saketrả lời bâng quơto give a vague answer
+
invoke
:
cầu khẩn
+
consistory
:
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng)