--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ station chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vestiture
:
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
+
ramadan
:
(tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)
+
death-rate
:
tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...)
+
hard-to-reach
:
khó với tới, khó đạt tới
+
sempiternal
:
(văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời