--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ studious chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fledgeless
:
không có lông, không có lông cánh
+
chứa
:
To contain, to hold, to be full ofhồ chứa nướca lake containing water, a reservoirsự việc chứa đấy ý nghĩaa fact full of significancesức chứacontaining power, capacityTo receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
+
tận hưởng
:
to enjoy fully, to make the most of
+
gammoning
:
(hàng hải) dây buộc rầm néo buồm ((cũng) gammon)
+
teething
:
sự mọc răng