--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ subbreed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
than cám
:
coal dust
+
phong trần
:
Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life."Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)When will this dust and heat of life come to an end
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
sassenach
:
(Ê-côt; Ai-len) người Anh; nhân dân Anh
+
federated
:
được liên kết, thống nhất lại