--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suffocation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cockeyed
:
say bí tỉ, say khướt
+
chuôi
:
Handle, hiltchuôi daoa knife handlechuôi gươma sword hiltnắm đằng chuôito be on the safe side, to play for safety
+
blue funk
:
sự sợ xanh mắt
+
black-and-blue
:
bị đổi màu do máu đông dưới da; bầm tím, thâm tímbeaten black and bluebị đánh cho thâm tím
+
well-boring
:
sự khoan giếng