cockeyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockeyed+ Adjective
- say bí tỉ, say khướt
- không thích hợp, lố bịch, tức cười
- nghiêng, xiên, lệch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockeyed"
Lượt xem: 670