--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ suppliant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
defensive
:
có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủa defensive weapon vũ khí để bảo vệdefensive warfare chiến tranh tự vệto take defensive measure có những biện pháp phòng thủ
+
công giáo
:
catholicism
+
ngói nóc
:
Rigde-tile
+
pluviometry
:
phép đo mưa
+
nở
:
to bloom; to blow; to open outnhiều hoa nở buổi sángMany flowers open in the morning