defensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defensive
Phát âm : /di'fensiv/
+ tính từ
- có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ
- a defensive weapon
vũ khí để bảo vệ
- defensive warfare
chiến tranh tự vệ
- to take defensive measure
có những biện pháp phòng thủ
- a defensive weapon
+ danh từ
- thế thủ, thế phòng ngự
- to stand (be) on the defensive
giữ thế thủ, giữ thế phòng ngự
- to act on the defensive
hành động trong thế phòng ngự
- to stand (be) on the defensive
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
justificative justificatory defensive attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defensive"
- Những từ có chứa "defensive":
defensive defensive attitude defensive measure defensive structure defensiveness
Lượt xem: 463