--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ syren chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
nhanh nhảu
:
Agile, vivacious, active, promptChú bé nhanh nhảuan active little boyNhanh nhảu đoảngPrompt but bungling, clumsily prompt
+
retain
:
giữ, cầm lạidykes retain the river water đê điều ngăn giữ nước sông
+
ngả ngốn
:
Pell-mell, in great disorder
+
nghĩ ngợi
:
Ponder over, consider carefully, worry aboutThôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn đượcDon't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone