--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái hồi
+ verb
to return again
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái hồi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái hồi"
:
tai hại
tái hồi
thải hồi
ti hí
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
tái hồi
:
to return again
+
sơ đẳng
:
Primary, elementary, basicTri thức sơ đẳngPrimary knowledge
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
rườm
:
Redundant, superfluous, wordyVăn rườmA wordy styleLời rườmSuperfluous words
+
quạt điện
:
Electric fan