--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tám mươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tám mươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tám mươi
+ number
eighty
Lượt xem: 692
Từ vừa tra
+
tám mươi
:
eighty
+
swollen
:
+
advertise
:
báo cho biết, báo cho ai biết trướcto advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đóto advertise someone that... báo cho ai biết rằng...
+
dưa muối
:
Pickles and salt, poor foodsBữa cơm dưa muốia meal with poor foods, a meager meal
+
arboretum
:
vườn cây gỗ (để nghiên cứu)