--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tám
+ number eight, eightth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tám"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tám"
:
tam
tám
tạm
tăm
tằm
tắm
tâm
tầm
tẩm
tấm
more...
Những từ có chứa
"tám"
:
đôi tám
tám
tám mươi
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
tám
:
+
volley
:
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
+
hiềm thù
:
Nurture long-stading resentment
+
phó sứ
:
(sử học) Assitant envoy
+
cải cay
:
Mustard