--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tãi
+ verb
to spread chin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tãi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thai
thải
Thái
thái
more...
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
tãi
:
to spread chin
+
oil-paper
:
giấy dầu
+
friskiness
:
tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa
+
hot well
:
suối nóng
+
borne
:
mang, cầm, vác, đội, đeo, ômto bear a message mang một bức thưto bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bomthe document bears no date tài liệu không đề ngàyto bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên