tẩu thoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tẩu thoát+ verb
- to flee, to run away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tẩu thoát"
- Những từ có chứa "tẩu thoát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
escape regress extricate glimpse scape black-out release degenerate regressive degeneration more...
Lượt xem: 502