--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tứ đức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tứ đức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tứ đức
+ noun
four virtues
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
tứ đức
:
four virtues
+
đánh úp
:
Spring a surprise attack
+
face value
:
giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...)
+
bông lông
:
Aimlessý nghĩ bông lôngaimless thoughtsđể chơi bông lôngto go about aimlessly, to wanderbông lông ba la, bông lông bang langabsolutely aimless
+
tâm phúc
:
very reliable