--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tức cười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tức cười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tức cười
+ adj
ridiculous
Lượt xem: 392
Từ vừa tra
+
tức cười
:
ridiculous
+
masher
:
người nghiền, người bóp nát
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode
+
itemized
:
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
+
inundate
:
tràn ngập