--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ biệt
+ verb
to part, to farewell to
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
từ biệt
:
to part, to farewell to
+
tâm trạng
:
mood
+
tuy nhiên
:
however, but, yet
+
rông
:
RiseNgoài bãi, nước đang rôngOn the beach, the tide was risingxem giông
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)