--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ nối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ nối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ nối
+ noun
connective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ nối"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"từ nối"
:
tay nải
tâm nhĩ
tế nhị
từ nối
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
từ nối
:
connective
+
phều phào
:
Sputter weaklyCụ già phều phào mấy tiếngThe old gentleman was sputtering weakly a few words
+
intuitionism
:
(triết học) thuyết trực giác
+
pentameter
:
thơ năm âm tiết
+
cerebellum
:
thuộc não; thuộc óccerebellum haemorrhage sự chảy máu não