--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tapering chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coelostat
:
thiết bị quang học dùng để theo dõi đường đi của một vật thể và phản chiếu vào kính thiên văn, có 1 gương bất động và gương chuyển dịch.
+
hypaethral
:
không mái
+
indomitability
:
tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được
+
phá cỗ
:
Deal out (serve out) a mid-autumn festival cake and fruit
+
vegetate
:
(thực vật học) mọc, sinh trưởng