thảm cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảm cảnh+ noun
- tragic situation, tragic plight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm cảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm cảnh":
tham chính thảm cảnh - Những từ có chứa "thảm cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 637