--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất vận
+ adj
out of rhyme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất vận"
Những từ có chứa
"thất vận"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
thất vận
:
out of rhyme
+
nor
:
mà... cũng không, và... khôngneither good nor bad không tốt mà cũng không xấuhe can neither read nor write nó không biết đọc mà cũng không biết viếthe can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
+
vine-disease
:
bệnh cây nho
+
đủng đỉnh
:
Fishtail-palm
+
xếp
:
arrange, pile, fold