--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần chú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần chú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần chú
+ noun
incantation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần chú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thần chú"
:
than chì
thần chú
thiên chúa
thiện chí
thuyền chài
Những từ có chứa
"thần chú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sure
seriousness
cinch
secure
knit
tighten
death
safe
fastened
certain
more...
Lượt xem: 491
Từ vừa tra
+
thần chú
:
incantation
+
cau có
:
To scowlcau có với mọi ngườito scowl at everybodynét mặt cau cóthere is a scowl on his face
+
hoắt
:
nhọn hoắt
+
bỏ hóa
:
Leave (land) fallowĐất bỏ hóaFallow land
+
lubberliness
:
thái độ vụng về, cử chỉ vụng về; sự ngớ ngẩn, sự khờ dại