thầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầu+ verb
- to contract to take all to pinch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầu":
thả dù thau tháu thầu thấu thêu thi tứ thí dụ thiêu thiếu more... - Những từ có chứa "thầu":
đấu thầu bao thầu bỏ thầu chủ thầu gọi thầu thầu thầu dầu thầu khoán - Những từ có chứa "thầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 486