--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầy pháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầy pháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy pháp
+ noun
(cũ) sorcerer, magician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy pháp"
Những từ có chứa
"thầy pháp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
thầy pháp
:
(cũ) sorcerer, magician
+
lung bung
:
như lung tung
+
đáo lý
:
reasonable; logical
+
drub
:
nện, giã, quật, đánh đònto drub something into somebody nện cho một trận để nhồi nhét cái gì vào đầu aito drub something out of somebody nện cho ai một trận để bắt phải khai ra cái gì
+
bồi hồi
:
Fret, to be frettythương nhớ bồi hồi trong dạto fret with an obsessive longingbồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưato fret with obsessive memories of the pastĐói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồiHungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mindbổi hổi bồi hồito fret intensivelyNhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống thanOne frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles