--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thời bình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thời bình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thời bình
+ noun
peace; peaceful time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời bình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thời bình"
:
thái bình
thời bình
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
thời bình
:
peace; peaceful time
+
halbert
:
(sử học) kích (một thứ vũ khí xưa)