--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ them chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
duck-billed dinosaur
:
Khủng long mỏ vịt
+
giảo
:
to hang (a criminal)
+
hạ ngục
:
Throw in jail
+
corallorhiza trifida
:
loài cây gần như không lá, cuống có màu hơi vàng hoặ hơi xanh giống màu hoa, hoa có môi dưới màu trắng, sống ở miền Bắc Mexico
+
denial
:
sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhậndenial of a truth sự phủ nhận một sự thậtdenial of a request sự từ chối một yêu cầua flat denial sự từ chối dứt khoát